Tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-12-2021 - Cập nhật lúc 15:11 05/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng HSBC Việt Nam (HSBC) ngày 16-12-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ HSBC Việt Nam cập nhật lúc 15:11 05/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 119 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 121 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,114.27 16,277.04 16,801.99
Đô la Canada CAD 17,545.00 17,651.00 18,241
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,493 24,643 25,253
Euro EUR 25,465 25,585 26,385
Bảng Anh GBP 29,766 30,058 30,999
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,815.00 3,018.00
Yên Nhật JPY 198.90 200.40 203.96
Ðô la New Zealand NZD 15,361.00 15,361.00 15,842.00
Đô la Singapore SGD 16,641.00 16,749.00 16,990.00
Bạc Thái THB 663.30 670.00 709.64
Đô la Mỹ USD 23,110 23,110 23,260

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC) của 11 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá HSBC Việt Nam (HSBC)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,130 25,460
EUR 26,866 28,340
GBP 31,997 33,357
JPY 160.55 169.89
HKD 3,177.80 3,312.88
AUD 16,272.72 16,964.46
CAD 17,774.18 18,529
RUB 0.00 271.53
Cập nhật lúc 15:11 05/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021